Lịch thi và danh sách niêm yết phòng thi HKII năm học 2022-2023

Thứ ba - 02/05/2023 21:54
Lịch thi và danh sách niêm yết phòng thi HKII năm học 2022-2023
Lịch thi và danh sách niêm yết phòng thi HKII năm học 2022-2023
Lịch kiểm tra
THỨ, NGÀY, THÁNG, NĂM BUỔI MÔN
KIỂM TRA
THỜI GIAN LÀM BÀI GỌI HỌC SINH VÀO PHÒNG KIỂM TRA PHÁT ĐỀ TÍNH GIỜ
LÀM BÀI

HẾT GIỜ
LÀM BÀI
Thứ 3
9/5/2023
CHIỀU Tiếng anh 10 (Phần nói) 2 phút/ HS/ ND 13 giờ 30 phút 13 giờ 40 phút HS được chuẩn bị HS trả lời phần nói trong vòng 2 phút
Thứ 4
10/5/2023
CHIỀU Tiếng anh 11 (Phần nói) 2 phút/ HS/ ND 13 giờ 30 phút 13 giờ 40 phút HS được chuẩn bị HS trả lời phần nói trong vòng 2 phút
Thứ 5
11/5/2023
 
SÁNG
K 11 + 12 = 19 P
Ngữ văn 11 90 phút 7 giờ 20 phút 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 9 giờ 05 phút
Lịch sử 11 45 phút 9 giờ 10 phút 9 giờ 20 phút 9 giờ 25 phút 10 giờ 10 phút
Vật lý  12 50 phút 7 giờ 20 phút 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 8 giờ 25 phút
Hóa học 12 50 phút Chuyển môn 8 giờ 30 phút 8 giờ 35 phút 9 giờ 25 phút
Sinh học 12 50 phút Chuyển môn 9 giờ 30 phút 9 giờ 35 phút 10 giờ 25 phút
CHIỀU   K 10
 =  11 P
Ngữ văn 10 90 phút 13 giờ 30 phút 13 giờ 40 phút 13 giờ 45 phút 15 giờ 15 phút
Lịch sử 10 45 phút 15 giờ 20 phút 15 giờ 25 phút 15 giờ 30 phút 16 giờ 15 phút

Thứ 6
12/5/2023
 
SÁNG
K 11 + 12 = 19 P
Ngữ văn 12 90 phút 7 giờ 20 phút 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 9 giờ 05 phút
Toán  11 90 phút 7 giờ 20 phút 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 9 giờ 05 phút
Toán 10 90 phút 9 giờ 15 phút 9 giờ 25 phút 9 giờ 30 phút 11 giờ 00 phút
CHIỀU K 11 + 12 = 19 P Toán 12 90 phút 14 giờ 15 phút 14 giờ 25 phút 14 giờ 30 phút 16 giờ 00 phút
Sinh học 11 45 phút 14 giờ 15 phút 14 giờ 25 phút 14 giờ 30 phút 15 giờ 15 phút
Địa lý 11 45 phút Chuyển môn 15 giờ 20 phút 15 giờ 25 phút 16 giờ 10 phút
Thứ 7
13/5/2023
SÁNG
K11; 12
 = 10 P
Anh văn 12 50 phút 7 giờ 15 phút 7 giờ 30 phút 7 giờ 35 phút 8 giờ 25 phút
Vật lý 11 45 phút 8 giờ 45 phút 8 giờ 55 phút 9 giờ 00 phút 9 giờ 45 phút
Hóa học 11 45 phút Chuyển môn 9 giờ 50 phút 9 giờ 55 phút 10 giờ 40 phút
CHIỀU K10 + 12 = 20 P Lịch sử 12 50 phút 13 giờ 30 phút 13 giờ 40 phút 13 giờ 45 phút 14 giờ 35 phút
Địa lý 12 50 phút Chuyển môn 14 giờ 40 phút 14 giờ 45 phút 15 giờ 35 phút
GDCD 12 50 phút Chuyển môn 15 giờ 40 phút 15 giờ 45 phút 16 giờ 35 phút
Anh văn 10 45 phút 13 giờ 30 phút 13 giờ 40 phút 13 giờ 45 phút 14 giờ 30 phút
Anh văn 11 45 phút 14 giờ 45 phút 14 giờ 55 phút 15 giờ 00 phút
  1. iờ 45 phút

Tổng số điểm của bài viết là: 6 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 3 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Quy tắc ứng xử văn hóa trong trường THPT LQĐ

Quy tắc ứng xử trong cơ sở giáo dục

Thời gian đăng: 25/08/2019

lượt xem: 2484 | lượt tải:485

Kết quả thực hiện nhiệm vụ năm học 2018 – 2019 và

Kết quả thực hiện nhiệm vụ năm học 2018 – 2019 và phương hướng, nhiệm vụ năm học 2019 - 2020 của ngành Giáo dục.

Thời gian đăng: 26/08/2019

lượt xem: 2219 | lượt tải:483

Công Đoàn 2019-2020

Phương hướng, nhiệm vụ trọng tâm hoạt động công đoàn năm học 2019 – 2020

Thời gian đăng: 07/09/2019

lượt xem: 2738 | lượt tải:539

Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng năm 2019-20

Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng năm 2019-2020

Thời gian đăng: 20/09/2019

lượt xem: 2069 | lượt tải:538
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây